🌟 묻어가다

Động từ  

1. 함께 섞여서 따라가다.

1. HÒA THEO, TRÀ TRỘN, HÙA THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남에게 묻어가다.
    Bury oneself in a person.
  • Google translate 다른 이에게 묻어가다.
    To bury to another.
  • Google translate 사람들에게 묻어가다.
    To bury to people.
  • Google translate 공짜로 묻어가다.
    To be buried for free.
  • Google translate 대충 묻어가다.
    Roughly bury.
  • Google translate 나는 직접 말할 용기가 나지 않아 같은 의견을 지닌 사람들에 묻어가기로 했다.
    I didn't have the courage to speak for myself, so i decided to bury them in people of the same opinion.
  • Google translate 한두 명이 자기 할 일은 하지 않고 다른 사람들에게 묻어가다 보면 결국은 모두 피해를 보기 마련이다.
    If one or two people bury themselves in other people instead of doing their job, they'll all end up hurting.
  • Google translate 이번 회의에서 안건을 내야 하는데 하나도 생각을 못했어.
    I'm supposed to submit an agenda at this meeting, but i didn't think of anything.
    Google translate 대충 눈치를 봐서 다른 사람들이 내놓은 의견에 묻어가.
    Roughly read, and bury the other people's opinions.
Từ trái nghĩa 묻어오다: 함께 섞여서 따라오다.

묻어가다: go along,ついていく【付いて行く】,,aprovechar la oportunidad, ser un oportunista,يذهب متضمنا,аясыг дагах, аялдан дагах,hòa theo, trà trộn, hùa theo,ทำตาม, ทำตามกันไป,mengikuti,следовать вместе,跟着去,一起去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묻어가다 (무더가다) 묻어가 (무더가) 묻어가니 (무더가니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Cảm ơn (8)