🌟 묻어가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묻어가다 (
무더가다
) • 묻어가 (무더가
) • 묻어가니 (무더가니
)
🌷 ㅁㅇㄱㄷ: Initial sound 묻어가다
-
ㅁㅇㄱㄷ (
몰아가다
)
: 몰아서 어떤 방향으로 이끌어 가다.
☆
Động từ
🌏 LÁI ĐI, CHẠY ĐI: Lùa và dẫn đến hướng nào đó. -
ㅁㅇㄱㄷ (
묻어가다
)
: 함께 섞여서 따라가다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, TRÀ TRỘN, HÙA THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo. -
ㅁㅇㄱㄷ (
맛(이) 가다
)
: (속된 말로) 어떤 사람의 행동이나 정신 등이 정상이 아닌 듯하다.
🌏 DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Tinh thần hay hành động của người nào đó có vẻ không bình thường. -
ㅁㅇㄱㄷ (
말을 걸다
)
: 이야기를 시작할 때 상대방에게 말을 먼저 하다.
🌏 BẮT CHUYỆN: Nói chuyện trước với người đối diện khi bắt đầu câu chuyện. -
ㅁㅇㄱㄷ (
목(이) 곧다
)
: 남에게 쉽게 굽히지 아니하고 억지가 세다.
🌏 (CỔ THẲNG), BƯỚNG BỈNH, NGOAN CỐ: Không dễ khuất phục người khác và rất cố chấp. -
ㅁㅇㄱㄷ (
목을 걸다
)
: 목숨을 바칠 각오를 하다.
🌏 (MANG CỔ RA), ĐÁNH ĐỔI CẢ TÍNH MẠNG, QUÊN MÌNH: Giác ngộ sẽ hi sinh tính mạng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8)