🌟 대부분 (大部分)

☆☆☆   Phó từ  

1. 절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.

1. ĐA SỐ, PHẦN LỚN: Vượt quá nửa rất nhiều nên gần như toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초등학교 교육을 받은 사람이라면 대부분 한글을 쓰고 읽을 줄 안다.
    Most elementary school-educated people can write and read hangeul.
  • Google translate 짐들은 대부분 새로 이사 갈 집으로 옮겨서 방안이 거의 텅텅 비어 있었다.
    Most of the luggage was moved to a new house to move into, so the room was almost empty.
  • Google translate 저녁이 되자 아이들은 대부분 집으로 가고 한두 명의 아이만 놀이터에 있었다.
    By evening, most of the children went home and only one or two children were in the playground.
  • Google translate 회사 생활을 하느라 매일 늦게 집에 들어가는 승규는 대부분 밖에서 식사를 한다.
    Seung-gyu, who goes home late every day because of his company life, eats mostly outside.
  • Google translate 아직 할 일이 많나 보지?
    Still got a lot to do, huh?
    Google translate 아냐, 일은 대부분 끝났고 마지막으로 간단하게 검토만 하면 돼.
    No, most of the work is done and we just need to go over it briefly for the last time.
Từ đồng nghĩa 대개(大槪): 일반적으로.
Từ đồng nghĩa 대체로(大體로): 요점만 말해서., 전체적으로. 또는 일반적으로.

대부분: mostly; largely,たいはん【大半】。ほとんど【殆ど】。おおかた【大方】。だいぶぶん【大部分】,la plupart, la plus grande partie, la plus grosse partie, la majeure partie, la majorité, la généralité, le gros,mayormente, en su mayoría,أغلب,ихэнх, дийлэнх, талаас их,đa số, phần lớn,ส่วนใหญ่, ส่วนมาก, โดยมาก, เป็นส่วนใหญ่, เป็นส่วนมาก,sebagian besar, kebanyakan,почти всё; почти все; большей частью; по большей части,大部分,大多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대부분 (대ː부분)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 대부분 (大部分) @ Giải nghĩa

🗣️ 대부분 (大部分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28)