🌟 막노동자 (막 勞動者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막노동자 (
망노동자
)
🌷 ㅁㄴㄷㅈ: Initial sound 막노동자
-
ㅁㄴㄷㅈ (
막노동자
)
: 특별한 기술 없이 공사장 등에서 육체노동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG CHÂN TAY, NGƯỜI LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Người lao động bằng các bộ phận của cơ thể ở công trường mà không có kỹ thuật đặc biệt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43)