🌟 동북방 (東北方)

Danh từ  

1. 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

1. PHÍA ĐÔNG BẮC: Phương hướng nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동북방을 향하다
    Head northeast.
  • Google translate 동북방에 위치하다
    Located in the northeast.
  • Google translate 동북방으로 떨어지다.
    Fall northeast.
  • Google translate 비록 남향집이라 해도 동북방이 막혀 있고, 서북방이 열려 있으면 겨울에 추워 좋지 않다.
    Even though it is a house facing south, it is not good in winter when the northeast is blocked and the northwest is open.
  • Google translate 군 당국은 북한의 선박이 서해 동북방 부근을 침범했다가 되돌아갔다고 밝혔다.
    The south korean military said the north korean vessel violated the northeastern part of the west sea and returned.
Từ đồng nghĩa 동북쪽(東北쪽): 동쪽과 북쪽 사이의 방향.

동북방: northeast,北東方【ほくとうほう】,direction nord-est,nordeste,شمال شرقي,зүүн хойд зүг,phía Đông Bắc,ทางทิศตะวันออกเฉียงเหนือ, ทางอีสาน,arah timur laut,северо-восток,东北方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동북방 (동북빵)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)