🌟 동북방 (東北方)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동북방 (
동북빵
)
🌷 ㄷㅂㅂ: Initial sound 동북방
-
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐA SỐ, PHẦN LỚN: Vượt quá nửa rất nhiều nên gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가까운 수나 양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, ĐẠI ĐA SỐ: Số hay lượng vượt quá nửa rất nhiều, gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
동북방
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC: Phương hướng nằm giữa phía Đông và phía Bắc. -
ㄷㅂㅂ (
뒤범벅
)
: 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않는 상태.
Danh từ
🌏 TRỘN LẪN, LẪN LỘN: Trạng thái mà cái này cái kia trộn lẫn vào nhau không phân biệt được. -
ㄷㅂㅂ (
뒷부분
)
: 물건의 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, PHẦN ĐUÔI: Phần phía sau của đồ vật. -
ㄷㅂㅂ (
동북부
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐÔNG BẮC: Khu vực nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97)