🌟 동북쪽 (東北 쪽)

Danh từ  

1. 동쪽과 북쪽 사이의 방향.

1. PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phía được nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동북쪽을 향하다.
    Face northeast.
  • Google translate 동북쪽에 위치하다.
    Located in the northeast.
  • Google translate 이 아파트는 한강 신도시에서도 가장 동북쪽에 위치해 층에 따라 한강 조망도 가능하다.
    This apartment is also located in the northeast of the han river new town, providing a view of the han river depending on the floor.
  • Google translate 그 건물은 거리상으로 봤을 때 서울 도심에서 동북쪽으로 십칠 킬로미터 지점에 있어 지리적 요건이 좋다.
    The building is 17 kilometers northeast of downtown seoul on the street and has good geographical requirements.
Từ đồng nghĩa 동북(東北): 동쪽과 북쪽. 또는 동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Từ đồng nghĩa 동북방(東北方): 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

동북쪽: northeast,ほくとう【北東】。ほくとうがわ【北東側】。とうほく【東北】。とうほくがわ【東北側】,direction nord-est,dirección noreste,شمال شرق,зүүн хойд зүг,phía Đông Bắc, hướng Đông Bắc,ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ, ทิศอีสาน,sisi timur laut,северо-восток,东北边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동북쪽 (동북쪽) 동북쪽이 (동북쪼기) 동북쪽도 (동북쪽또) 동북쪽만 (동북쫑만)


🗣️ 동북쪽 (東北 쪽) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)