🌟 동북쪽 (東北 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동북쪽 (
동북쪽
) • 동북쪽이 (동북쪼기
) • 동북쪽도 (동북쪽또
) • 동북쪽만 (동북쫑만
)
🗣️ 동북쪽 (東北 쪽) @ Giải nghĩa
- 한반도 (韓半島) : 아시아 대륙의 동북쪽 끝에 있는 반도. 제주도를 포함한 한국 국토의 전역을 포함한다.
🌷 ㄷㅂㅉ: Initial sound 동북쪽
-
ㄷㅂㅉ (
동북쪽
)
: 동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phía được nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)