🌟 뒤범벅

Danh từ  

1. 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않는 상태.

1. TRỘN LẪN, LẪN LỘN: Trạng thái mà cái này cái kia trộn lẫn vào nhau không phân biệt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤범벅이 되다.
    Be jumbled up.
  • Google translate 뒤범벅을 만들다.
    Make a mess.
  • Google translate 바닷가에서 돌아온 어머니의 옷은 멸치, 김, 오징어 냄새로 뒤범벅이 되어 있었다.
    Mother's clothes, returning from the beach, were jumbled with the smell of anchovies, seaweed and squid.
  • Google translate 연극을 보는 관객들이 웃기도 하고 울기도 해 공연장은 웃음과 눈물이 뒤범벅이었다.
    The audience watching the play laughed and cried, and the concert hall was full of laughter and tears.
  • Google translate 얼굴이 땀하고 흙으로 뒤범벅이네.
    My face is sweating and i'm covered with dirt.
    Google translate 세수하고 올게요.
    I'll go wash my face.

뒤범벅: jumble,ごったまぜ【ごった混ぜ】,mélange, pêle-mêle, désordre, confusion,revoltijo, mezcla desordenada, confusión, fárrago,اختلاط,эх толгойгүй замбараагүй,trộn lẫn, lẫn lộn,การปนเป, การปะปน, การผสม, การผสมปนเป, ความสับสน,bercampur aduk, bercampur baur,беспорядок; неразбериха; сутолока; суматоха,一锅粥,乱七八糟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤범벅 (뒤범벅) 뒤범벅이 (뒤범버기) 뒤범벅도 (뒤범벅또) 뒤범벅만 (뒤범벙만)
📚 Từ phái sinh: 뒤범벅되다: 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)