🌟 뒤범벅
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤범벅 (
뒤범벅
) • 뒤범벅이 (뒤범버기
) • 뒤범벅도 (뒤범벅또
) • 뒤범벅만 (뒤범벙만
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤범벅되다: 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않다.
🌷 ㄷㅂㅂ: Initial sound 뒤범벅
-
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가깝게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐA SỐ, PHẦN LỚN: Vượt quá nửa rất nhiều nên gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
대부분
)
: 절반이 훨씬 넘어 전체에 가까운 수나 양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, ĐẠI ĐA SỐ: Số hay lượng vượt quá nửa rất nhiều, gần như toàn bộ. -
ㄷㅂㅂ (
동북방
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC: Phương hướng nằm giữa phía Đông và phía Bắc. -
ㄷㅂㅂ (
뒤범벅
)
: 이것저것 마구 섞여서 구분이 되지 않는 상태.
Danh từ
🌏 TRỘN LẪN, LẪN LỘN: Trạng thái mà cái này cái kia trộn lẫn vào nhau không phân biệt được. -
ㄷㅂㅂ (
뒷부분
)
: 물건의 뒤쪽 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, PHẦN ĐUÔI: Phần phía sau của đồ vật. -
ㄷㅂㅂ (
동북부
)
: 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐÔNG BẮC: Khu vực nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
• Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88)