🌟 동북방 (東北方)

Danh từ  

1. 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

1. PHÍA ĐÔNG BẮC: Phương hướng nằm giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동북방을 향하다
    Head northeast.
  • 동북방에 위치하다
    Located in the northeast.
  • 동북방으로 떨어지다.
    Fall northeast.
  • 비록 남향집이라 해도 동북방이 막혀 있고, 서북방이 열려 있으면 겨울에 추워 좋지 않다.
    Even though it is a house facing south, it is not good in winter when the northeast is blocked and the northwest is open.
  • 군 당국은 북한의 선박이 서해 동북방 부근을 침범했다가 되돌아갔다고 밝혔다.
    The south korean military said the north korean vessel violated the northeastern part of the west sea and returned.
Từ đồng nghĩa 동북쪽(東北쪽): 동쪽과 북쪽 사이의 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동북방 (동북빵)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52)