🌟 현존 (現存)

Danh từ  

1. 현재 살아 있음.

1. SỰ CÒN SỐNG, SỰ CÓ THỰC: Việc đang sống ở hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현존 국왕.
    A living king.
  • Google translate 현존 왕자.
    A prince in existence.
  • Google translate 현존 왕족.
    A living royal family.
  • Google translate 현존 인물.
    A living figure.
  • Google translate 현존 학자.
    A scholar in existence.
  • Google translate 그는 현존 기업가 중 가장 성공한 사람으로 알려졌다.
    He is known as the most successful entrepreneur alive.
  • Google translate 그 이야기 속 주인공들은 대부분 현존 인물이었다.
    Most of the characters in the story were living characters.

현존: existence; presence,げんぞん・げんそん【現存】,existence, fait d'être en vie,existencia,الوجود الحالي,амьд мэнд буй, эсэн мэнд буй,sự còn sống, sự có thực,การมีอยู่, การดำรงอยู่, การคงอยู่, สิ่งที่มีอยู่,berada saat ini, ada saat ini , hidup saat ini,,现存,在世,

2. 현재에 있음.

2. SỰ HIỆN CÓ: Việc có ở hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현존 광물.
    Existing minerals.
  • Google translate 현존 소설.
    A living novel.
  • Google translate 현존 유물.
    Existing relics.
  • Google translate 현존 유적.
    Extant remains.
  • Google translate 현존 작품.
    A work in existence.
  • Google translate 그 영화는 현존 영화 중 가장 오래된 영화이다.
    The film is the oldest existing film.
  • Google translate 새로 출시된 차는 현존 차량 중에서 성능이 뛰어난 것으로 평가되었다.
    The newly released car was rated as having excellent performance among existing vehicles.
  • Google translate 학자들은 현존 작품들을 바탕으로 그 시대의 문화를 연구했다.
    Scholars studied the culture of the period based on existing works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현존 (현ː존)
📚 Từ phái sinh: 현존하다(現存하다): 현재 살아 있다., 현재에 있다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)