🌟 총알받이 (銃 알받이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총알받이 (
총알바지
)
🌷 ㅊㅇㅂㅇ: Initial sound 총알받이
-
ㅊㅇㅂㅇ (
총알받이
)
: 적의 공격을 가장 직접적으로 받는 사람이나 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN ĐỠ ĐẠN, BIA ĐỠ ĐẠN: Đội quân hay người chịu sự tấn công của địch trực tiếp nhất.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98)