🌟 총알받이 (銃 알받이)

Danh từ  

1. 적의 공격을 가장 직접적으로 받는 사람이나 군대.

1. ĐỘI QUÂN ĐỠ ĐẠN, BIA ĐỠ ĐẠN: Đội quân hay người chịu sự tấn công của địch trực tiếp nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총알받이 역할.
    The role of a bullet-taker.
  • Google translate 총알받이가 되다.
    Get a bullet.
  • Google translate 총알받이를 하다.
    Take a bullet.
  • Google translate 총알받이로 나앉다.
    Sitting out on a bullet.
  • Google translate 총알받이로 끌고 가다.
    Drag to the receiving end of a bullet.
  • Google translate 나는 총알받이로 끌려 가고 싶지 않았다.
    I didn't want to be dragged into a bullet.
  • Google translate 총알받이로 최전방에 배치된 그들은 대부분 적의 공격에 목숨을 잃었다.
    Placed on the front line with bullets, they were mostly killed in enemy attacks.
  • Google translate 일제 시대에 일본군들이 한국 젊은이들을 총알받이로 데려 갔지.
    During the japanese colonial period, japanese soldiers took korean young people to be shot.
    Google translate 희생된 한국 젊은이들이 안타까울 따름이야.
    I'm sorry for the young korean victims.

총알받이: cannon fodder; human shield,たて【盾】。せんとうぶたいのさいぜんれつ【戦闘部隊の最前列】,chair à canon,carne de cañón, escudo humano,درع بشري,тэргүүн шугам, галын шугам, галын бүс,đội quân đỡ đạn, bia đỡ đạn,คนที่โดนโจมตีโดยตรง, คนที่โดนยิงโดยตรง, กองทหารที่ถูกโจมตีโดยตรง, กองทหารที่โดนยิงโดยตรง,,Обстреливаемый,挡箭牌,炮灰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총알받이 (총알바지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Xem phim (105)