🌟 총알받이 (銃 알받이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총알받이 (
총알바지
)
🌷 ㅊㅇㅂㅇ: Initial sound 총알받이
-
ㅊㅇㅂㅇ (
총알받이
)
: 적의 공격을 가장 직접적으로 받는 사람이나 군대.
Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN ĐỠ ĐẠN, BIA ĐỠ ĐẠN: Đội quân hay người chịu sự tấn công của địch trực tiếp nhất.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Xem phim (105)