🌟 성장통 (成長痛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성장통 (
성장통
)
🌷 ㅅㅈㅌ: Initial sound 성장통
-
ㅅㅈㅌ (
수저통
)
: 숟가락과 젓가락을 꽂거나 담아 두는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG MUỖNG ĐŨA, HỘP MUỖNG ĐŨA: Ống hay hộp để cắm hoặc đựng thìa và đũa. -
ㅅㅈㅌ (
성장통
)
: 어린이나 청소년이 갑자기 성장하면서 생기는 통증.
Danh từ
🌏 CƠN ĐAU DO CƠ THỂ TRƯỞNG THÀNH, ĐAU GIÃN CƠ GIÃN XƯƠNG: Chứng đau cơ thể mà trẻ em hay thanh thiếu niên đột ngột trưởng thành sinh ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Gọi món (132)