🌟 -는다지

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐƯỢC BIẾT… PHẢI KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự hỏi lại để xác nhận sự việc mà người nói đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 이번에 또 장학금을 받는다지?
    Minjun is getting another scholarship this time, right?
  • Google translate 지수네 부부는 둘이 생각이 참 잘 맞는다지?
    Jisoo's wife and i hear they're on the right track.
  • Google translate 자네 막내딸이 음식을 가리지 않고 뭐든지 잘 먹는다지?
    Your youngest daughter's a good eater, right?
  • Google translate 요즘에는 취업 때문에 졸업하기 전에 경력을 미리 쌓는다지?
    These days, because of employment, they build their careers before graduation, right?
  • Google translate 개교기념일에는 학교에 가지 않는다지?
    You don't go to school on school anniversary, do you?
    Google translate 네. 대부분 그렇죠.
    Yes. most of the time.
Từ tham khảo -ㄴ다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…
Từ tham khảo -라지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…

-는다지: -neundaji,って。んだって。んだってな,,,,,được biết… phải không?,ได้ยินว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...หรือเปล่า,katanya ~ kan?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Xem phim (105) Chào hỏi (17)