🌟 -ㄴ다지

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. NGHE NÓI… NHỈ?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi để xác nhận sự việc mà người nói đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 커서 의사가 된다지?
    Jisoo becomes a doctor when she grows up, right?
  • Google translate 승규는 서울에서 대학교를 다닌다지?
    Seung-gyu goes to college in seoul, right?
  • Google translate 좋은 약도 꾸준히 먹어야 효과가 나타난다지?
    You have to take good medicine regularly to make it work, right?
  • Google translate 반 아이들이 키 작은 민준이를 자꾸 놀려 댄다지?
    Class kids keep teasing short min-joon, right?
  • Google translate 다음 주면 아이들 방학이 끝난다지?
    The children's vacation ends next week, right?
    Google translate 네, 이제 개학 준비를 해야겠어요.
    Yes, i'd better get ready for the start of school now.
Từ tham khảo -는다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…
Từ tham khảo -라지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…

-ㄴ다지: -ndaji,そうだね。のだろう。だって。だってな,,,,,nghe nói… nhỉ?,ได้ยินว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...หรือเปล่า,apa benar, katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Tâm lí (191)