🌟 -라지

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. LÀ… PHẢI KHÔNG?, LÀ… NHỈ?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói hỏi để xác nhận sự việc đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자네 부인이 아주 미인이라지?
    Your wife is very beautiful, isn't she?
  • Google translate 자네가 벌써 박사 과정이라지?
    You're already a ph.d., aren't you?
  • Google translate 네가 민준이랑 같은 고향이라지?
    You're from the same hometown as min-joon, right?
  • Google translate 올 겨울에는 털모자가 유행이라지?
    Hair hats are in vogue this winter, right?
  • Google translate 그래. 자네가 이번에 졸업이라지?
    Yes. you're graduating this time, aren't you?
    Google translate 네. 생각보다 좀 늦었습니다.
    Yeah. it's a little later than i thought.
Từ tham khảo -ㄴ다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -는다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…

-라지: -raji,なんだろう。だそうだな,,,,,là… phải không?, là… nhỉ?,ได้ยินว่าเป็น...ใช่ไหมนะ, บอกว่าเป็น...ใช่ไหมนะ,katanya, kabarnya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 빈정거리거나 자기와는 상관없다고 말할 때 쓰는 종결 어미.

2. THẾ THÔI, VẬY THÔI: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi trêu chọc hoặc nói rằng không liên quan đến bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어디 멋대로들 지껄이라지.
    What the hell are you talking about?
  • Google translate 저희들 하고 싶은 대로 하라지.
    Let's do whatever we want.
  • Google translate 그렇게 하기 싫으면 그만두라지.
    If you don't want to do that, then quit.
  • Google translate 누가 잘되나 어디 한번 두고 보라지.
    Let's see who's doing well.
  • Google translate 지수가 저렇게 삐져서 가는데 안 붙잡을 거야?
    Jisoo is so upset that you're not going to hold her?
    Google translate 쳇, 갈 테면 가라지.
    Chet, if you want to go, go.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365)