🌟 -다지

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐƯỢC BIẾT… PHẢI KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói hỏi để xác nhận sự việc đã biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너희 학교 농구 팀은 작년에 이어 올해도 우승했다지?
    Your school's basketball team won this year following last year, right?
  • Google translate 자네 어릴 때 잃어버린 여동생을 몇십 년 만에 만났다지?
    You haven't seen your little sister in decades, have you?
  • Google translate 승규네 삼촌은 나이가 마흔인데 아직 결혼할 생각이 없다지?
    Seung-gyu's uncle is 40 and he doesn't want to get married yet, does he?
  • Google translate 옆집 총각은 젊은 나이에 성공해서 재산이 많다지?
    The bachelor next door has a lot of money because he's a young man.
    Google translate 응. 그렇다나 봐.
    Yeah. i guess so.
Từ tham khảo -ㄴ다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -는다지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 …
Từ tham khảo -라지: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 이미 알고 있는 사실을 확인하여 물을 때 쓰는 종…

-다지: -daji,そうだね。って。だってな。だと,,,,,được biết… phải không?,ได้ยินว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...ใช่ไหม, บอกว่า...หรือเปล่า,katanya~kan?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Tìm đường (20)