🌟 선천 (先天)

Danh từ  

1. 성질이나 체질 등을 태어날 때부터 몸에 지니고 있음.

1. BẨM SINH, TRỜI SINH: Sự có sẵn trong mình những cái thuộc về thể chất hay tính chất từ khi sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선천 면역.
    Congenital immunity.
  • Google translate 선천 이상.
    Congenital abnormalities.
  • Google translate 최근에는 태아의 선천 이상을 보장하는 보험도 생겼다.
    Recently, there has also been insurance coverage for birth defects in the fetus.
  • Google translate 선천 면역은 우리 몸을 지킬 수 있도록 다양한 바이러스에 대응한다.
    Congenital immunity responds to a variety of viruses to protect our bodies.
  • Google translate 공부 잘하는 사람은 대부분 선천 능력을 타고나는 것이라고 한다.
    It is said that most people who are good at studying are born with innate abilities.

선천: innateness; inbornness,せんてん【先天】。うまれつき【生まれ付き】,caractère inné, caractère naturel, caractère congénital,innato, natural,فطرة، غريزة,төрөлхийн,bẩm sinh, trời sinh,การมีมาตั้งแต่เกิด, การมีมาแต่กำเนิด,pembawaan sejak lahir,врождённость,先天,天生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선천 (선천)
📚 Từ phái sinh: 선천적(先天的): 태어날 때부터 지니고 있는. 선천적(先天的): 태어날 때부터 지니고 있는 것.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Hẹn (4) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)