🌟 골키퍼 (goalkeeper)
Danh từ
📚 Variant: • 고알키퍼 • 고울키퍼 • 꼴키퍼
🗣️ 골키퍼 (goalkeeper) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 처음으로 국가 대표가 된 골키퍼 정말 잘하지 않아? [쟁탈전 (爭奪戰)]
- 응. 기존 골키퍼가 물러나면서 그 자리를 두고 많은 신인들이 쟁탈전을 벌였었대. [쟁탈전 (爭奪戰)]
- 주전 골키퍼. [주전 (主戰)]
🌷 ㄱㅋㅍ: Initial sound 골키퍼
-
ㄱㅋㅍ (
골키퍼
)
: 축구, 핸드볼, 하키 등에서 골문을 지켜 상대편의 골을 막는 선수.
Danh từ
🌏 THỦ MÔN: Người giữ khung thành không cho đối thủ đưa bóng vào lưới trong chơi bóng đá, bóng ném, khúc côn cầu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)