🌟 세도가 (勢道家)

Danh từ  

1. 정치적인 권력을 마구 휘두르는 사람. 또는 그런 집안.

1. NGƯỜI CẦM QUYỀN, GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người khuấy đảo quyền lực mang tính chính trị. Hoặc gia đình như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세도가의 몰락.
    The downfall of the sedogor.
  • Google translate 세도가의 아들.
    The son of a taxor.
  • Google translate 세도가의 자제.
    Self-restraint of the strongman.
  • Google translate 세도가를 돕다.
    Help a powerful man.
  • Google translate 세도가로 살다.
    Live as a taxman.
  • Google translate 이번 정치적 결정은 세도가의 입김이 강하게 작용한 것이었다.
    The political decision was strongly influenced by the influence of the powerful.
  • Google translate 우리 가문은 대대로 세도가였기 때문에 혼례에 온 많은 하객들이 대부분 나라의 내로라하는 사람들이었습니다.
    Our family has been a hereditary power, so many of the guests who came to the wedding were mostly prominent people in the country.
  • Google translate 선생님, 조선 시대의 왕들은 왜 세도가들을 막지 못했나요?
    Sir, why couldn't joseon dynasty kings stop the sedogans?
    Google translate 그만큼 세도가의 힘이 강했단다.
    That's how powerful the power was.

세도가: man of power; influential person,,homme puissant, homme influent,hombre de poder, familia poderosa,رجل السلطة، شخص ذو نفوذ,засаглах, засаглалыг атгах,người cầm quyền, gia đình quyền thế,ผู้ยึดอำนาจทางการเมือง, ผู้ทรงอิทธิพลทางการเมือง, ผู้มีอำนาจทางการเมือง, ตระกูลผู้ทรงอิทธิพลทางการเมือง, ครอบครัวผู้มีอิทธิพลทางการเมือง,penguasa, kelompok penguasa,,作威作福者,权力之家,权门,权贵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세도가 (세ː도가)

🗣️ 세도가 (勢道家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Du lịch (98) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78)