🌷 Initial sound: ㅅㄷㄱ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 12

식당가 (食堂街) : 식당이 많이 모여 있는 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều.

수도권 (首都圈) : 수도와 수도 근처의 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG THỦ ĐÔ: Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.

생동감 (生動感) : 싱싱하고 활기찬 기운이 있어 살아 움직이는 듯한 느낌. Danh từ
🌏 SỰ SINH ĐỘNG, SỰ SÔI NỔI: Cảm giác như sinh khí tươi trẻ và tràn đầy sức sống đang tồn tại và chuyển động.

선동가 (煽動家) : 다른 사람이 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động để người khác hành động hay làm việc gì đó.

수돗가 (水道 가) : 수도를 통해 물이 나오는 곳이나 그 주변. Danh từ
🌏 BỒN NƯỚC, BỂ NƯỚC: Nơi có nước chảy ra từ vòi nước máy hoặc khu vực xung quanh đó.

소도구 (小道具) : 연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구. Danh từ
🌏 TIỂU ĐẠO CỤ: Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí hay trang hoàng sân khấu trong kịch hay phim.

속도계 (速度計) : 움직이는 물체의 속도를 재는 장치. Danh từ
🌏 MÁY ĐO TỐC ĐỘ, CÔNG TƠ MÉT: Thiết bị đo tốc độ của vật thể đang chuyển động.

속도감 (速度感) : 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC VỀ TỐC ĐỘ: Cảm giác về độ nhanh do vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành.

순댓국 : 순대를 넣고 끓인 국. Danh từ
🌏 SUNDAETGUK; CANH DỒI LỢN: Canh thả dồi lợn vào nấu.

세도가 (勢道家) : 정치적인 권력을 마구 휘두르는 사람. 또는 그런 집안. Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦM QUYỀN, GIA ĐÌNH QUYỀN THẾ: Người khuấy đảo quyền lực mang tính chính trị. Hoặc gia đình như vậy.

수도관 (水道管) : 수도의 물이 흐르는 관. Danh từ
🌏 ỐNG NƯỚC: Ống dẫn nước sinh hoạt.

습도계 (濕度計) : 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도를 재는 기구. Danh từ
🌏 MÁY ĐO ĐỘ ẨM, ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ ẨM: Dụng cụ đo mức độ hơi ẩm đang có trong không khí.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124)