🌟 속도감 (速度感)

Danh từ  

1. 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 느낌.

1. CẢM GIÁC VỀ TỐC ĐỘ: Cảm giác về độ nhanh do vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속도감이 느리다.
    Slow in speed.
  • Google translate 속도감이 없다.
    There's no speed.
  • Google translate 속도감이 있다.
    There is a sense of speed.
  • Google translate 속도감이 크다.
    The speed is great.
  • Google translate 속도감을 느끼다.
    Feel the speed.
  • Google translate 이 영화는 내용이 속도감 있게 흘러가서 보는 내내 지루할 틈이 없다.
    This movie has a fast flow of content and there's no time to be bored the whole time i watch it.
  • Google translate 민준이가 모는 차는 속도감을 전혀 느낄 수 없을 정도로 느리게 굴러갔다.
    Min-joon's car rolled so slowly that i couldn't feel the speed at all.
  • Google translate 경기가 정말 흥미진진하네.
    The game is really exciting.
    Google translate 응. 경기 진행에 속도감이 커서 재미있어.
    Yes. it's fun because of the speed of the game.

속도감: speed; pace,そくどかん【速度感】。スピードかん【スピード感】,vitesse,sensación de velocidad,حسّ سرعة,хурд, хурдац, хурдны хэмжээ,cảm giác về tốc độ,ความรู้สึกถึงความเร็ว, ความรู้สึกถึงความรวดเร็ว, ความรู้สึกถึงอัตราความเร็ว, ความรู้สึกถึงจังหวะที่รวดเร็ว,perasaan kecepatan,чувство скорости,速度感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속도감 (속또감)

🗣️ 속도감 (速度感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)