🌟 수도관 (水道管)

Danh từ  

1. 수도의 물이 흐르는 관.

1. ỐNG NƯỚC: Ống dẫn nước sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도관이 동파하다.
    The water pipes freeze.
  • Google translate 수도관이 얼다.
    The water pipes freeze.
  • Google translate 수도관이 터지다.
    The water pipe bursts.
  • Google translate 수도관을 교체하다.
    Replace the water pipes.
  • Google translate 수도관을 묻다.
    Bury a water pipe.
  • Google translate 수도관으로 흐르다.
    Flowing into a water pipe.
  • Google translate 우리 집은 겨울마다 수도관이 얼어 터져서 물바다가 되기 일쑤였다.
    Our water pipes froze and burst every winter, often turning into a sea of water.
  • Google translate 수도관을 통해 콸콸 쏟아지는 물을 보며 우물에서 물을 길어 올리던 옛날이 문득 생각났다.
    Watching the gushing water through the water pipe, i suddenly remembered the old days when water was being drawn up from the well.
  • Google translate 갈색 물이 나와서 설거지는커녕 세수도 할 수 없었어요.
    Brown water came out, so i couldn't wash my face, let alone wash the dishes.
    Google translate 아마 수도관에 녹이 슬었던 것 같습니다.
    Maybe the pipes are rusty.

수도관: water pipe,すいどうかん【水道管】,conduite d'eau,cañería, tubería,أنبوب ماء,ус сувгийн хоолой,ống nước,ท่อประปา,pipa keran,водопроводная труба,自来水管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도관 (수도관)


🗣️ 수도관 (水道管) @ Giải nghĩa

🗣️ 수도관 (水道管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)