🌟 매설 (埋設)

Danh từ  

1. 수도관 등을 땅속에 묻어 설치함.

1. VIỆC ĐI ỐNG NGẦM, VIỆC LẮP ĐẶT ỐNG NGẦM, VIỆC ĐI ĐƯỜNG DÂY NGẦM: Việc lắp đặt đường ống dẫn nước máy dưới đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도관 매설.
    Water pipe burial.
  • Google translate 지뢰 매설.
    Mines buried.
  • Google translate 매설 공사.
    Buried construction.
  • Google translate 매설 작업.
    Buried work.
  • Google translate 매설이 되다.
    Be buried under the heavy snow.
  • Google translate 매설을 하다.
    Make a sale.
  • Google translate 가스관 매설이 끝나고 도로를 다지는 작업이 진행되고 있다.
    After the gas pipeline is buried, work is under way to pave the road.
  • Google translate 누수가 일어난 수도관은 너무 깊이 매설이 되어 있어 결국 굴착기가 동원되었다.
    The leaky water pipe was buried so deep that excavators were eventually mobilized.
  • Google translate 토사가 공사장을 덮쳐서 인부들이 다쳤다고?
    The soil hit the construction site and injured the workers?
    Google translate 네. 하수관 매설을 위해 구덩이를 파다가 갑자기 흙벽이 무너졌습니다.
    Yeah. while digging a pit for sewerage, the wall suddenly collapsed.

매설: laying,まいせつ【埋設】,pose souterraine, installation sous terre,entierro de tuberías,دفن,шугам тавих ажил, шугам байрлуулах ажил, шугам хоолойн засварын ажил,việc đi ống ngầm, việc lắp đặt ống ngầm, việc đi đường dây ngầm,การฝังใต้ดิน, การติดตั้งไว้ใต้ดิน,pemasangan pipa,прокладка трубопровода,埋,埋设,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매설 (매설)
📚 Từ phái sinh: 매설되다(埋設되다): 수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다. 매설하다(埋設하다): 수도관 등을 땅속에 묻어 설치하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)