🌟 -대야

1. 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현.

1. PHẢI... THÌ MỚI...: Cấu trúc thể hiện vế trước là điều kiện của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네가 바쁘대야 내가 가서 돕지. 말을 안 하면 바쁜지 내가 어떻게 알겠어?
    You're busy. i'll help you. how do i know if i don't talk?
  • Google translate 날씨가 좋대야 소풍이라도 가지. 비가 계속 와서 나가기 어려워.
    The weather's nice, let's go on a picnic. it's hard to go out because it keeps raining.
  • Google translate 책이 재미있대야 잘 팔리지. 표지만 예뻐서야 얼마 못 가지.
    Books sell well when they're interesting. it won't last long if the cover is pretty.
  • Google translate 네가 안 아프대야 엄마가 마음을 놓지.
    She says you're not sick, so she's relieved.
    Google translate 엄마 전 잘 지내고 있으니까 걱정하지 마세요.
    Mom, i'm doing fine, so don't worry.
Từ tham khảo -ㄴ대야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했…
Từ tham khảo -는대야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했…
Từ tham khảo -래야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했을…

-대야: -daeya,といってはじめて【と言って初めて】,,,,,phải... thì mới...,ต้องบอกว่า...สิ จะได้...,harusnya~jadi bisa, seharusnya~sehingga bisa,,(无对应词汇),

2. 어떤 상황을 가정했을 때 그것이 별로 심각하거나 어려운 것이 아님을 나타내는 표현.

2. THÌ: Cấu trúc thể hiện việc khi giả định tình huống nào đó thì đó không phải là điều nghiêm trọng hoặc khó khăn lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일이 많대야 얼마나 많겠어요?
    How much work do you have to do?
  • Google translate 그곳이 춥대야 남극만큼 춥겠어요?
    Is it as cold as the south pole?
  • Google translate 그 나이에는 피곤하대야 한두 시간 쉬고 나면 금방 좋아져요.
    They say they're tired at that age, but they get better soon after an hour or two of rest.
  • Google translate 지수가 국이 짜대요.
    Jisoo says the soup is salty.
    Google translate 국이 짜대야 얼마나 짜겠어요? 물을 조금 넣어 끓이면 간이 맞을 거예요.
    How salty is the soup? if you boil it with a little water, it'll be seasoned.
Từ tham khảo -ㄴ대야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했…
Từ tham khảo -는대야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했…
Từ tham khảo -래야: 앞에 오는 말이 뒤에 오는 말의 조건임을 나타내는 표현., 어떤 상황을 가정했을…

📚 Annotation: 형용사나 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다고 하여야’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70)