🌟 요사스럽다 (妖邪 스럽다)

Tính từ  

1. 요망하고 간사하다.

1. GIAN XẢO, XẢO QUYỆT: Nhiều mưu mẹo và xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요사스러운 말.
    A quirky horse.
  • Google translate 요사스러운 물건.
    Something trivial.
  • Google translate 요사스러운 사람.
    A casual person.
  • Google translate 요사스러운 잡귀.
    A frivolous rascal.
  • Google translate 요사스러운 행동.
    Ludging behavior.
  • Google translate 요사스러운 그 장사꾼은 말을 잘 알아듣지 못하는 외국인에게 덤터기를 씌웠다.
    The frivolous merchant put a thug on a foreigner who didn't quite catch what he said.
  • Google translate 요사스러울 정도로 자주 바뀌는 정치인의 행동에 시민의 불만과 불신은 늘어만 간다.
    Citizens' discontent and distrust grow in the behavior of politicians who change so often that it is unusual.
  • Google translate 그 사람 요사스러운 데가 한두 곳이 아니야.
    There's more than one or two places where he's the most important.
    Google translate 왜? 사람 좋아 보이던데?
    Why? you look like a nice.

요사스럽다: weird; crafty,よこしまにみえる【邪に見える】,rusé, insidieux, malicieux,malicioso,مراوغ,зальтай, овжин зальтай,gian xảo, xảo quyệt,เจ้าเล่ห์, เต็มไปด้วยเล่ห์เพทุบาย, กลับกลอก, ปลิ้นปล้อน, เล่ห์เหลี่ยมแพรวพราว,licik, cerdik,коварный; хитрый; лукавый,狡诈,妖邪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요사스럽다 (요사스럽따) 요사스러운 (요사스러운) 요사스러워 (요사스러워) 요사스러우니 (요사스러우니) 요사스럽습니다 (요사스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 요사스레: 요망하고 간사한 데가 있게.

💕Start 요사스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138)