🌟 외설스럽다 (猥褻 스럽다)

Tính từ  

1. 사람의 성욕을 함부로 자극하여 문란한 데가 있다.

1. KHIÊU DÂM, GỢI DỤC: Có khích thích và khơi gợi nhục dục của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외설스러운 그림.
    Obscene pictures.
  • Google translate 외설스러운 소리.
    A lewd sound.
  • Google translate 외설스럽게 말하다.
    Speak indecently.
  • Google translate 외설스럽게 입다.
    Dressed indecently.
  • Google translate 노출이 외설스럽다.
    Exposure is obscene.
  • Google translate 대화가 외설스럽다.
    Conversations are obscene.
  • Google translate 몸짓이 외설스럽다.
    Gestures are obscene.
  • Google translate 영화가 외설스럽다.
    The movie is obscene.
  • Google translate 짧은 치마에 붉은 립스틱을 바른 그녀의 모습은 다소 외설스러워 보였다.
    Her appearance, with a short skirt and red lipstick, looked rather indecent.
  • Google translate 영화는 적나라한 장면이 많아서 아이들과 함께 볼 수 없을 만큼 외설스러웠다.
    The movie was so indecent that it was too much of a naked scene to watch with the children.
  • Google translate 공연이 좀 외설스럽지 않았습니까?
    Wasn't the performance a little lewd?
    Google translate 성적인 표현이 지나치게 많이 나왔던 것 같네요.
    I think there's been too much sexual expression.

외설스럽다: obscene; indecent,わいせつだ【猥褻だ】,pervers, obscène,obsceno,فاحش,садар самуун,khiêu dâm, gợi dục,ลามก, อนาจาร, ลามกอนาจาร, เร้ากามารมณ์, ต่ำ, เลวทราม, หยาบคาย, หยาบโลน,cabul, porno, mesum,возбуждающий; совращающий,淫秽,色情,猥亵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외설스럽다 (외ː설스럽따) 외설스럽다 (웨ː설스럽따) 외설스러운 (외ː설스러운웨ː설스러운) 외설스러워 (외ː설스러워웨ː설스러워) 외설스러우니 (외ː설스러우니웨ː설스러우니) 외설스럽습니다 (외ː설스럽씀니다웨ː설스럽씀니다)

💕Start 외설스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giáo dục (151)