🌟 외설스럽다 (猥褻 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외설스럽다 (
외ː설스럽따
) • 외설스럽다 (웨ː설스럽따
) • 외설스러운 (외ː설스러운
웨ː설스러운
) • 외설스러워 (외ː설스러워
웨ː설스러워
) • 외설스러우니 (외ː설스러우니
웨ː설스러우니
) • 외설스럽습니다 (외ː설스럽씀니다
웨ː설스럽씀니다
)
🌷 ㅇㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 외설스럽다
-
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
익살스럽다
)
: 다른 사람을 웃기려고 일부러 재미있는 말이나 행동을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔI HÀI, HÀI HƯỚC: Có lời nói hay hành động thú vị cố tình làm để gây cười cho người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
의심스럽다
)
: 불확실하여 믿지 못할 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGỜ, ĐÁNG NGHI NGỜ: Có chỗ không chắc chắn nên không đáng tin. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
외설스럽다
)
: 사람의 성욕을 함부로 자극하여 문란한 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHIÊU DÂM, GỢI DỤC: Có khích thích và khơi gợi nhục dục của người khác. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
우세스럽다
)
: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ
🌏 XẤU XA, HỔ THẸN: Có điều gì xấu hổ đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
이상스럽다
)
: 보기에 정상적인 것과 다른 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠ THƯỜNG, KHÁC THƯỜNG, KHÁC LẠ: Trông có chỗ khác với cái bình thường. -
ㅇㅅㅅㄹㄷ (
요사스럽다
)
: 요망하고 간사하다.
Tính từ
🌏 GIAN XẢO, XẢO QUYỆT: Nhiều mưu mẹo và xảo quyệt.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76)