🌟 일용하다 (日用 하다)

Động từ  

1. 날마다 쓰다.

1. DÙNG HÀNG NGÀY: Dùng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일용할 양식.
    A daily form.
  • Google translate 일용하는 그릇.
    Daily vessels.
  • Google translate 물품을 일용하다.
    Daily use of goods.
  • Google translate 우리 가족은 소박하지만 일용할 양식에 감사하는 기도를 드렸다.
    My family prayed for a simple but daily form.
  • Google translate 지수는 어머니와 함께 생활에 일용하는 물품을 사러 시장에 갔다.
    Jisoo went to the market with her mother to buy daily necessities.
  • Google translate 할머니께서는 어릴 적에 일용할 한 줌의 곡식을 얻기도 어려웠다고 하셨다.
    Grandma said it was hard to get a handful of grain to use as a child.
  • Google translate 엄마, 할머니는 쌀 한 톨도 소중히 여기시는 것 같아요.
    Mom, you seem to cherish every grain of rice.
    Google translate 응. 옛날에 우리 집이 가난해서 일용할 양식이 바닥난 적이 한두 번이 아니었거든.
    Yeah. in the past, my family was poor and ran out of daily bread.

일용하다: use in daily life,,utiliser quotidiennement, utiliser couramment,usar diariamente,يستعمل يوميا,өдөр тутамд хэрэглэх,dùng hàng ngày,ใช้สอยประจำวัน, ใช้สอยทุกวัน,memakai sehari-hari, memakai setiap hari, menggunakan sehari-hari, menggunakan setiap hari,ежедневно использовать,日用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일용하다 (이룡하다)
📚 Từ phái sinh: 일용: 날마다 씀., 날삯을 받고 파는 품. 또는 그 품을 파는 일이나 사람.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)