🌟 이부자리

Danh từ  

1. 이불과 요.

1. CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이부자리를 개다.
    Fold up bedding.
  • Google translate 이부자리를 깔다.
    Spread bedding.
  • Google translate 이부자리를 넣다.
    Put in bedding.
  • Google translate 이부자리를 말리다.
    Dry bedding.
  • Google translate 이부자리를 펴다.
    Spread the bedding.
  • Google translate 이부자리에 들어가다.
    Enter the bedding.
  • Google translate 이부자리에서 일어나다.
    Occur on the bedrock.
  • Google translate 나는 침대 대신에 방바닥에 이부자리를 펴고 누워 잠을 잤다.
    I lay bedding on the floor instead of bed.
  • Google translate 지수는 아픈 동생이 누울 수 있게 방에 푹신한 이부자리를 깔았다.
    Jisoo laid a fluffy bed in the room for her sick brother to lie down.
  • Google translate 아침에 일어났으면 네 이부자리는 네가 개야지.
    When you wake up in the morning, your bedding is yours.
    Google translate 네. 얼른 정리할게요.
    Yeah. i'll get it straightened out.
Từ đồng nghĩa 자리: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건., 요와 이불., 잠을 자기 위해 사용하…

이부자리: blanket and matress,ふとん【布団】。しんぐ【寝具】,couverture et matelas, literie, couchage,ropa de cama, ropa blanca,بطانية ولحاف,хөнжил гудас,chăn đệm,เครื่องนอน,perangkat tidur,постель,被褥,铺盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이부자리 (이부자리)


🗣️ 이부자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이부자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226)