🌟 이부자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이부자리 (
이부자리
)
🗣️ 이부자리 @ Giải nghĩa
🗣️ 이부자리 @ Ví dụ cụ thể
- 이부자리 서너 벌. [벌]
- 내가 이부자리 보고 발을 펴라고 했잖아. 일이 어떻게 될지 예상했어야지. [이부자리 보고 발을 펴라]
- 넌 좀 이부자리 보고 발을 펴라. 손님들이 많으신데 시끄럽게 굴면 어떡해? [이부자리 보고 발을 펴라]
🌷 ㅇㅂㅈㄹ: Initial sound 이부자리
-
ㅇㅂㅈㄹ (
어부지리
)
: 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이부자리
)
: 이불과 요.
Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이불자락
)
: 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226)