🌟 어부지리 (漁夫之利)

  Danh từ  

1. 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.

1. NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어부지리가 돌아가다.
    Fisherman turns round.
  • Google translate 어부지리가 생기다.
    Fishers come up.
  • Google translate 어부지리를 가지다.
    Have a pigeon.
  • Google translate 어부지리를 보다.
    Take a fishing trip.
  • Google translate 어부지리로 얻다.
    Get by hook or by crook.
  • Google translate 꾀가 많은 그는 적을 이간질하여 어부지리를 얻었다.
    He was resourceful, and by alienating the enemy, he gained fishing ground.
  • Google translate 쟁쟁한 우승 후보였던 두 선수의 치열한 몸싸움으로 인해 어부지리로 서열 삼 위였던 선수가 일 등을 차지했다.
    Due to the fierce physical fight between the two leading contenders, the third-ranked player in the row for fishing took over.
  • Google translate 자네 돈 좀 벌었다며?
    I heard you made some money.
    Google translate 응, 어부지리 격으로 예상치 못한 돈이 굴러 들어왔어.
    Yeah, unexpected money rolled in like a fisherman.

어부지리: fish in troubled waters; playing both ends against the middle,ぎょふのり【漁夫の利】,(n.) pêcher en eau trouble, profiter du différend opposant deux concurrents,aprovechar la confusión para obtener un beneficio; a río revuelto, ganancia de pescadores,اصطياد في الماء العكر,дундаас нь завших, дундаас нь ашиг олох,ngư ông đắc lợi,การได้ประโยชน์จากการทะเลาะกันของคนอื่น, การได้ประโยชน์จากความขัดแย้งของคนอื่น,mendapatkan keuntungan tanpa sengaja,строить счастье на чужих развалинах,渔夫之利,坐收渔利,渔翁得利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어부지리 (어부지리)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)