🌟 어부지리 (漁夫之利)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어부지리 (
어부지리
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅇㅂㅈㄹ: Initial sound 어부지리
-
ㅇㅂㅈㄹ (
어부지리
)
: 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이부자리
)
: 이불과 요.
Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이불자락
)
: 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59)