🌟 막대

  Danh từ  

1. 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.

1. GẬY, QUE: Một đoạn mảnh và dài như khúc gỗ, sắt, thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 막대.
    Wood stick.
  • Google translate 막대 사탕.
    Lollipops.
  • Google translate 막대를 잡다.
    Grab a stick.
  • Google translate 막대를 휘두르다.
    Swing a stick.
  • Google translate 막대로 때리다.
    Hit with a stick.
  • Google translate 신석기 시대에는 나무 막대에 뾰족하게 깎은 돌을 꽂아 무기로 사용했다.
    During the neolithic age, sharp-cut stones were inserted into wooden sticks and used as weapons.
  • Google translate 나는 아이스크림을 다 먹은 후에도 아쉬운 마음에 아이스크림이 꽂혀 있던 막대를 빨고 있었다.
    I was sucking at the stick where the ice cream was stuck in regret after i finished eating it.
  • Google translate 침대 밑으로 귀걸이가 떨어졌는데 손이 닿지 않아서 못 꺼내겠어.
    The earrings fell under the bed, but i can't get them out because i can't reach them.
    Google translate 내가 긴 막대를 가져왔으니까 이걸로 한번 꺼내 봐.
    I brought a long stick, so take it out with this.
본말 막대기: 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.

막대: stick,ぼう【棒】,bâton, barre, baguette,palo, bastón, barra,عصا,саваа,gậy, que,ไม้, ไม้เท้า, ท่อนไม้, ไม้เรียว,tongkat,палка,棍子,竿子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막대 (막때)


🗣️ 막대 @ Giải nghĩa

🗣️ 막대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)