🌟 가느다랗다

  Tính từ  

1. 아주 가늘다.

1. MẢNH MAI: Rất mỏng manh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가느다란 가지.
    Slender branches.
  • Google translate 가느다란 막대.
    A slender rod.
  • Google translate 가느다란 미소.
    A slender smile.
  • Google translate 가느다란 빗발.
    A thin rain of rain.
  • Google translate 가느다란 숨소리.
    A thin breath.
  • Google translate 눈썹이 가느다랗다.
    Thin eyebrows.
  • Google translate 목소리가 가느다랗다.
    The voice is thin.
  • Google translate 다리가 가느다랗다.
    His legs are thin.
  • Google translate 팔이 가느다랗다.
    His arms are thin.
  • Google translate 심한 바람에 가느다란 가지들이 모두 꺾였다.
    All the branches were broken in the heavy wind.
  • Google translate 내리는 빗줄기가 가느다래 나는 우산을 쓰지 않고 걸었다.
    The rain was coming down and i walked without an umbrella.
  • Google translate 이 인형은 팔, 다리가 너무 길고 가느다랗지 않니?
    Isn't this doll's arms and legs too long and slender?
    Google translate 응, 인형이니까 그렇게 만들어야 잘 팔리겠지.
    Yeah, it's a doll, so it'll sell well.

가느다랗다: thin; narrow; slim,ひじょうにほそい【非常に細い】。かぼそい【か細い】,mince, étroit, maigre, svelte,delgadísimo,رقيق ، خفيف ، دقيق ، نحيف ، نحيل,нарийхан, туяхан,mảnh mai,ผอมบาง, เล็ก, เรียวบาง, เรียวเล็ก,tipis,тонкий,颇细,纤细,细微,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가느다랗다 (가느다라타) 가느다란 (가느다란) 가느다래 (가느다래) 가느다라니 (가느다라니) 가느다랗습니다 (가느다라씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 가느다랗다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가느다랗다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119)