🌟 가느다랗다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가느다랗다 (
가느다라타
) • 가느다란 (가느다란
) • 가느다래 (가느다래
) • 가느다라니 (가느다라니
) • 가느다랗습니다 (가느다라씀니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 가느다랗다 @ Ví dụ cụ thể
- 지수의 손과 팔목은 머리와 반비례로 작고 가느다랗다. [반비례 (反比例)]
🌷 ㄱㄴㄷㄹㄷ: Initial sound 가느다랗다
-
ㄱㄴㄷㄹㄷ (
가느다랗다
)
: 아주 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Rất mỏng manh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119)