🌟 대롱

Danh từ  

1. 둥근 모양으로 속이 빈, 길고 가느다란 막대.

1. ỐNG: Cây gậy thon, dài, hình dạng tròn, rỗng bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 대롱.
    Bamboo stowls.
  • Google translate 유리 대롱.
    Glass daerong.
  • Google translate 대롱.
    Long dae-rong.
  • Google translate 대롱 모양.
    The shape of the dangle.
  • Google translate 대롱을 꽂다.
    Insert a dangle.
  • Google translate 대롱을 불다.
    Blow the bamboo flute.
  • Google translate 아이들은 비눗물을 찍은 대롱을 입으로 불어 비눗방울을 만들었다.
    The children made soap bubbles by blowing out their mouths from the bamboo screens of soapy water.
  • Google translate 나비는 대롱처럼 생긴 긴 입을 꽃 속에 집어넣고 꿀을 빨아 먹는다.
    Butterflies put their long mouth, which looks like a daryon, into the flowers and suck up honey.
  • Google translate 마을 사람들은 건강에 좋다면서 큰 나무에 대롱을 꽂아 수액을 받아 마셨다.
    Villagers put a bamboo pole in a large tree and drank sap, saying it was good for their health.
  • Google translate 노인은 긴 대롱을 입으로 불며 자유자재로 여러 가지 모양의 유리 공예품을 만들었다.
    The old man blew long dae-rong with his mouth and made various shapes of glass crafts freely.
  • Google translate 열대 지방 여행 중 무엇이 가장 기억에 남아?
    What is the most memorable trip to the tropics?
    Google translate 야자수에서 바로 딴 야자 열매에 대롱을 꽂아 과즙을 마셨던 게 기억에 남아.
    I remember drinking nectar from a palm tree with a bamboo stick in it.

대롱: tube; straw,くだ【管】,paille,tubo, cilindro, caño,أنبوب,нарийн хоолой, гуурс,ống,กระบอก, บ้อง,pejal kosong,трубка; бамбуковая палка,管子,竹管,竹筒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대롱 (대롱)


🗣️ 대롱 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)