🌟 크레용 (crayon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 크레용 (
)
📚 Variant: • 크래용
🌷 ㅋㄹㅇ: Initial sound 크레용
-
ㅋㄹㅇ (
크레용
)
: 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구.
Danh từ
🌏 BÚT MÀU, BÚT CHÌ MÀU: Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu. -
ㅋㄹㅇ (
크레인
)
: 무거운 물건을 들어 올리는 데 사용하는 기계 장치.
Danh từ
🌏 CẦN TRỤC, CẦN CẨU: Thiết bị cơ giới sử dụng vào việc nâng đồ vật nặng lên.
• Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82)