🌟 크레용 (crayon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 크레용 (
)
📚 Variant: • 크래용
🌷 ㅋㄹㅇ: Initial sound 크레용
-
ㅋㄹㅇ (
크레용
)
: 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구.
Danh từ
🌏 BÚT MÀU, BÚT CHÌ MÀU: Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu. -
ㅋㄹㅇ (
크레인
)
: 무거운 물건을 들어 올리는 데 사용하는 기계 장치.
Danh từ
🌏 CẦN TRỤC, CẦN CẨU: Thiết bị cơ giới sử dụng vào việc nâng đồ vật nặng lên.
• Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82)