🌟 크레용 (crayon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 크레용 (
)
📚 Variant: • 크래용
🌷 ㅋㄹㅇ: Initial sound 크레용
-
ㅋㄹㅇ (
크레용
)
: 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구.
Danh từ
🌏 BÚT MÀU, BÚT CHÌ MÀU: Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu. -
ㅋㄹㅇ (
크레인
)
: 무거운 물건을 들어 올리는 데 사용하는 기계 장치.
Danh từ
🌏 CẦN TRỤC, CẦN CẨU: Thiết bị cơ giới sử dụng vào việc nâng đồ vật nặng lên.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97)