🌟 크레용 (crayon)

Danh từ  

1. 물감과 기름을 섞어 만든 막대 모양의 서양 그림 도구.

1. BÚT MÀU, BÚT CHÌ MÀU: Dụng cụ vẽ tranh phương Tây hình que được làm bằng cách trộn lẫn thuốc nhuộm và dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열두 색 크레용.
    Twelve-colored crayons.
  • 크레용 그림.
    A picture of crayon.
  • 크레용 작품.
    Crayon work.
  • 크레용으로 그리다.
    Draw with crayons.
  • 크레용으로 데생하다.
    Demonstrate with crayons.
  • 크레용으로 색칠하다.
    Color with crayon.
  • 크레용으로 칠하다.
    Paint with crayons.
  • 어린이들이 굵은 수성 크레용을 사용하여 색칠 놀이를 하고 있다.
    Children are playing coloring with thick, watery crayons.
  • 유민이는 다양한 색의 크레용으로 초상화나 사물화를 그리는 것에 능숙하다.
    Yu-min is good at drawing portraits or objectification with crayons of various colors.
  • 우리 아이가 미술 준비물로 크레용이 필요하다는데, 어떤 게 좋을까요?
    My kid needs crayons for art supplies. which one would be good?
    아이에게 직접 닿는 거니까 안전한 무독성 제품이 좋을 것 같아요.
    It's direct contact with the child, so i think a safe non-toxic product would be good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 크레용 ()
📚 Variant: 크래용

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Chính trị (149) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97)