🌟 서랍장 (서랍 欌)

Danh từ  

1. 여러 개의 서랍으로 구성되어 있는, 물건을 넣어 두는 가구.

1. TỦ NGĂN KÉO: Đồ đạc được cấu tạo bởi nhiều ngăn kéo để đựng đồ vật trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서랍장을 놓다.
    Put out a drawer.
  • Google translate 서랍장을 닫다.
    Close the drawer.
  • Google translate 서랍장을 두다.
    Put a drawer in.
  • Google translate 서랍장을 열다.
    Open the drawer.
  • Google translate 서랍장에 넣다.
    Put it in the drawer.
  • Google translate 서랍장에서 꺼내다.
    Take it out of the drawer.
  • Google translate 유민이는 책상 위에 있는 안 쓰는 물건들을 모두 서랍장에 넣어 정리했다.
    Yu-min put all the unused items on her desk in the drawer and arranged them.
  • Google translate 민준이는 이사하고 짐이 늘어나자 방 안에 서랍장을 하나 더 들여놓았다.
    Min-jun moved in and as his luggage increased, he put another drawer in the room.
  • Google translate 엄마, 사진첩을 어디다 두셨어요?
    Mom, where did you put your photo album?
    Google translate 침대 옆 서랍장을 열어 봐.
    Open the drawer next to the bed.

서랍장: dresser; chest,たんす【箪笥】,armoire à tiroirs,cómoda,خزانة,шургуулгатай шүүгээ,tủ ngăn kéo,ตู้ลิ้นชัก,rak berlaci, lemari berlaci,комод,抽屉柜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서랍장 (서랍짱)

🗣️ 서랍장 (서랍 欌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67)