🌟 평상 (平牀/平床)

Danh từ  

1. 누워서 자거나 쉴 수 있도록 나무로 만든 침상.

1. GIƯỜNG BẰNG, PHẢN: Giường ngủ làm bằng gỗ để có thể nằm ngủ hoặc nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평상 아래.
    Under normal.
  • Google translate 평상 침대.
    A normal bed.
  • Google translate 평상을 내다.
    Put out a flat surface.
  • Google translate 평상을 놓다.
    Lay a flat surface.
  • Google translate 평상을 만들다.
    Create a plain image.
  • Google translate 평상에 걸터앉다.
    Sit on a regular basis.
  • Google translate 평상에 눕다.
    Lie on the table.
  • Google translate 평상에 앉다.
    Sit on a bench.
  • Google translate 동네 사람들은 가게 앞 평상에서 막걸리를 한잔하곤 했다.
    The local people used to drink makgeolli on the floor in front of the store.
  • Google translate 할머니는 평상에 앉아 집을 떠난 손자가 돌아오기만을 기다리셨다.
    Grandmother sat on the bench waiting for her grandson, who had left home, to return.
  • Google translate 어디 갔다 왔니?
    Where have you been?
    Google translate 마당 평상에 누워 한숨 자고 왔어요.
    I lay in the yard flat and took a nap.

평상: flat bench; wooden bedstead,,lit en bois,banco plano, cama de madera,مرقد خشبي,наар, ханз,giường bằng, phản,ม้านั่ง, เตียงไม้, แคร่,dipan,,平板床,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평상 (평상)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92)