🌟 차돌

Danh từ  

1. 빛깔이 희고 유리 광택이 있는 단단한 돌.

1. ĐÁ THẠCH ANH: Đá cứng ánh màu trắng và có ánh lấp lánh thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 차돌.
    White brisket.
  • Google translate 차돌.
    White brisket.
  • Google translate 단단한 차돌.
    Hard brisket.
  • Google translate 차돌을 깔다.
    Lay the brisket.
  • Google translate 차돌을 줍다.
    Pick up the brisket.
  • Google translate 현관 입구에 깔려 있는 차돌은 매끄럽고 깔끔했다.
    The brimstone at the entrance to the front door was smooth and neat.
  • Google translate 우리는 불 위에 차돌을 올려놓고 고기를 구워 먹었다.
    We put the brisket on the fire and grilled the meat.
  • Google translate 이 돌은 굉장히 단단한 걸.
    This stone is very hard.
    Google translate 차돌이 원래 단단해서 잘 깨지지 않아.
    The brisket is originally hard, so it's hard to break easily.

차돌: white glossy pebble,せきえい【石英】,caillou, galet,silicato,مَرو،,өөхөн чулуу, кварц,đá thạch anh,หินเขี้ยวหนุมาน,silika,белый гравий,石英,白石,

2. (비유적으로) 야무진 사람.

2. (cách nói ẩn dụ) Người cứng cỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걔가 연약해 보여도 속은 꽉 찬 차돌이야.
    He looks fragile, but he's full inside.
  • Google translate 지수는 차돌이어서 어떤 일을 시켜도 야무지게 잘 해냈다.
    Jisoo was a brisket and did well in any job she had to do.
  • Google translate 승규는 겉으로 보기에는 물러 보이지만 알고 보면 차돌이다.
    Seung-gyu is outwardly retarded, but he is actually chadol.
  • Google translate 김 대리는 일을 시키면 빈틈없이 참 잘 해.
    Assistant manager kim is very good at things when asked to.
    Google translate 그 친구 차돌이구먼.
    He's chadol.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차돌 (차돌)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59)