🌟 채도 (彩度)

Danh từ  

1. 색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.

1. ĐỘ SẮC NÉT, ĐỘ NÉT: Mức độ rõ rệt và sắc nét của màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채도가 낮다.
    Low chroma.
  • Google translate 채도가 높다.
    High chroma.
  • Google translate 채도를 낮추다.
    Reduce the chroma.
  • Google translate 채도를 높이다.
    Increase the chroma.
  • Google translate 채도를 조절하다.
    Control chroma.
  • Google translate 그림이 내 예상보다 선명해서 나는 채도를 낮게 하기 위해 회색을 섞었다.
    The picture was clearer than i expected, so i mixed the grey to lower the chroma.
  • Google translate 빨간색이라고 해서 다 같은 빨간색이 아니라 채도에 따라 더 선명할 수도, 더 탁할 수도 있다.
    Red is not all the same red, but it can be clearer or more turbid depending on the chroma.
  • Google translate 색깔이 너무 어둡고 탁한 거 같은데?
    I think the color is too dark and murky.
    Google translate 채도를 좀 높여 볼까?
    Shall we increase the chroma?
Từ tham khảo 명도(明度): 색의 밝고 어두운 정도.
Từ tham khảo 색상(色相): 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는…

채도: saturation; chroma; vividness; intensity,さいど【彩度】,saturation,croma,صفاء اللون,өнгөний хэмжээ,độ sắc nét, độ nét,ความสดของสี, ความเข้มของสี,chroma, saturation,насыщенность; интенсивность,彩度,色度,饱和度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채도 (채ː도)

🗣️ 채도 (彩度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)