🌟 남아나다

Động từ  

1. 끝까지 제대로 남다.

1. CÒN LẠI, SÓT LẠI: Còn lại nguyên vẹn đến cuối cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남아나는 돈이 없다.
    No extra money.
  • Google translate 남아나는 물건이 없다.
    There is nothing left.
  • Google translate 남아나는 것이 없다.
    There is nothing left.
  • Google translate 살림살이가 남아나지 않다.
    There's no spare living.
  • Google translate 재산이 남아나지 않다.
    There is no wealth left.
  • Google translate 매일 계속되는 힘든 노동에 노동자들의 옷과 신발이 남아나지 않았다.
    Workers' clothes and shoes were left behind by the daily hard labor.
  • Google translate 마을에 밤마다 불이 나니 이러다가는 집이 한 채도 남아나지 않을 것 같다.
    Every night there's a fire in the village, so i don't think there'll be a single house left.
  • Google translate 그 집 아이들 장난이 무척 심하다면서?
    I hear your kids are very mischievous.
    Google translate 응. 집 안에 남아나는 물건이 없어.
    Yes. there's nothing left in the house.

남아나다: last till the end,,rester jusqu'à la fin, demeurer intact,quedar, permanecer, resistir, persistir, aguantar, durar,يبقى ، متوفّر بكثرة,бүрэн бүтэн үлдэх,còn lại, sót lại,เหลือไว้,tersisa,оставаться,剩下,留住,完好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남아나다 (나마나다) 남아나 (나마나) 남아나니 (나마나니)

📚 Annotation: 주로 '안', '없다', '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓰거나 의문문에서 쓴다.

🗣️ 남아나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Việc nhà (48)