🌟 홍익 (弘益)

Danh từ  

1. 널리 이롭게 함.

1. LỢI ÍCH CÔNG CỘNG, PHÚC LỢI CHUNG: Việc làm lợi một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍익 사상.
    Red-winged ideas.
  • Google translate 홍익 이념.
    Hongik ideology.
  • Google translate 홍익 정신.
    The spirit of the hongik.
  • Google translate 홍익을 실천하다.
    Practice the red ink.
  • Google translate 홍익을 추구하다.
    Pursue the red.
  • Google translate 홍익을 추구하는 국제 단체가 문화 개척에 힘쓰고 있다.
    An international organization seeking red interests is striving to develop culture.
  • Google translate 정부는 홍익 이념에 따라 국민의 복지에 힘쓰겠다고 다짐했다.
    The government vowed to strive for the welfare of the people in accordance with the hongik ideology.
  • Google translate 홍익 사상은 인간에게만 유리한 것이 아닙니다.
    Hongik ideology is not only advantageous to humans.
    Google translate 네, 자연과 세상까지 이롭게 해야겠지요.
    Yes, we should benefit nature and the world.

홍익: benefiting broadly,こうえき【広益】,grand bénéfice,beneficiando ampliamente,منفعة عامة,нийтийн ашиг, нийтийн эрх ашиг, нийтэд ашиг тустай,lợi ích công cộng, phúc lợi chung,สาธารณประโยชน์, ประโยชน์สาธารณะ, ประโยชน์ส่วนรวม,kesejahteraan umum, keuntungan umum,общественное благо; общая польза (выгода),广益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍익 (홍익) 홍익이 (홍이기) 홍익도 (홍익또) 홍익만 (홍잉만)
📚 Từ phái sinh: 홍익하다: 널리 이롭게 하다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)