🌟 범세계적 (汎世界的)

Định từ  

1. 널리 세계 전체와 관계되는.

1. MANG TÍNH TOÀN THẾ GIỚI, MANG TÍNH TOÀN CẦU: Có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범세계적 운동.
    A global movement.
  • Google translate 범세계적 이념.
    Global ideology.
  • Google translate 범세계적 조직.
    Global organization.
  • Google translate 범세계적 질서.
    Global order.
  • Google translate 범세계적 활동.
    Global activities.
  • Google translate 전 세계에 닥친 금융 위기는 범세계적 차원에서 해결해야 한다.
    The financial crisis facing the world must be resolved at a global level.
  • Google translate 이 환경 보호 운동은 전 세계에서 일어나고 있는 범세계적 운동이다.
    This environmental movement is a global movement taking place all over the world.

범세계적: worldwide; global,はんせかいてき【汎世界的】,(dét.) cosmopolite, mondial,mundial, global,عالمي,даяар дэлхийн, бүх дэлхийн,mang tính toàn thế giới, mang tính toàn cầu,ทั่วโลก, ทั่วทั้งโลก,global, mendunia,глобальный; всемирный; мировой,全世界的,世界性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범세계적 (범ː세계적) 범세계적 (범ː세게적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)