🌟 범세계적 (汎世界的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범세계적 (
범ː세계적
) • 범세계적 (범ː세게적
)
🌷 ㅂㅅㄱㅈ: Initial sound 범세계적
-
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Điều có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới. -
ㅂㅅㄱㅈ (
백설 공주
)
: 독일에서 전해 내려오는 옛날이야기의 하나. 또는 그 이야기에 나오는 여자 주인공.
None
🌏 CÔNG CHÚA BẠCH TUYẾT: Một trong những truyện cổ tích được lưu truyền từ nước Đức. Hoặc nhân vật nữ chính xuất hiện trong truyện đó. -
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THẾ GIỚI, MANG TÍNH TOÀN CẦU: Có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19)