🌟 범세계적 (汎世界的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 범세계적 (
범ː세계적
) • 범세계적 (범ː세게적
)
🌷 ㅂㅅㄱㅈ: Initial sound 범세계적
-
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Điều có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới. -
ㅂㅅㄱㅈ (
백설 공주
)
: 독일에서 전해 내려오는 옛날이야기의 하나. 또는 그 이야기에 나오는 여자 주인공.
None
🌏 CÔNG CHÚA BẠCH TUYẾT: Một trong những truyện cổ tích được lưu truyền từ nước Đức. Hoặc nhân vật nữ chính xuất hiện trong truyện đó. -
ㅂㅅㄱㅈ (
범세계적
)
: 널리 세계 전체와 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THẾ GIỚI, MANG TÍNH TOÀN CẦU: Có liên quan rộng rãi đến toàn thế giới.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52)