🌟 빨리

☆☆☆   Phó từ  

1. 걸리는 시간이 짧게.

1. NHANH: Một cách tốn ít thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨리 걷다.
    Walk fast.
  • Google translate 빨리 끝내다.
    Finish quickly.
  • Google translate 빨리 늙다.
    Grow old fast.
  • Google translate 빨리 배우다.
    Learn fast.
  • Google translate 빨리 알아듣다.
    Quick to understand.
  • Google translate 빨리 파악하다.
    Quick grasp.
  • Google translate 김 과장은 병원 예약 시간에 맞추어 일을 빨리 끝내고 퇴근했다.
    Kim finished his work quickly and left the office in time for his hospital appointment.
  • Google translate 친구들이 식당에 다 모였으니 빨리 오라고 지수에게 성화를 한다.
    All the friends are gathered in the restaurant, so hurry up and call jisoo.
  • Google translate 빨리 좀 걸어. 우리만 뒤쳐졌어.
    Walk fast. we're the only ones left behind.
    Google translate 너무 힘들어서 더 빨리는 못 가겠어.
    I'm too tired to go any faster.

빨리: quickly,はやく【早く】,vite, rapidement,rápidamente, ágilmente,سريعا,хурдан, түргэн,nhanh,เร็ว, รวดเร็ว, ไว ๆ , อย่างรวดเร็ว,cepat, dengan cepat, secara cepat,быстро,快,赶快,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨리 (빨리)
📚 Từ phái sinh: 빨리하다: 걸리는 시간이 짧게 하다.
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 빨리 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)