🌟 성심 (誠心)

Danh từ  

1. 정성스러운 마음.

1. SỰ THÀNH TÂM: Tấm lòng chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성심이 지극하다.
    He is very sincere.
  • Google translate 성심을 다하다.
    With all one's heart.
  • Google translate 선생님은 아이들을 성심으로 돌보고 사랑해 주었다.
    The teacher looked after the children with sincerity and loved them.
  • Google translate 승규는 어려움을 당한 이웃을 성심을 다해 도와주었다.
    Seung-gyu helped his troubled neighbor with all his heart.
  • Google translate 아버지가 빨리 건강을 회복하신 것은 어머니의 지극한 성심 때문일 것이다.
    It may be because of the mother's utmost sincerity that her father recovered quickly.
Từ đồng nghĩa 성의(誠意): 정성스러운 뜻.

성심: sincerity,せいしん【誠心】。まごころ【真心】,cœur sincère, sincérité,sinceridad,إخلاص,үнэнч сэтгэл, чин сэтгэл,sự thành tâm,ความเอาใจใส่, ใจที่ทุ่มเท, ใจที่อุทิศ, ความจริงใจและเต็มใจ,iktikad, kesungguhan, ketulusan,сердечность,诚心,真诚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성심 (성심)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)