🌟 촉진되다 (促進 되다)

Động từ  

1. 다그쳐서 빨리 진행하게 되다.

1. ĐƯỢC XÚC TIẾN, ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, BỊ KÍCH THÍCH: Bị thúc giục và trở nên diễn ra nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁이 촉진되다.
    Competition is promoted.
  • Google translate 부흥이 촉진되다.
    Promote revival.
  • Google translate 성장이 촉진되다.
    Promote growth.
  • Google translate 수출이 촉진되다.
    Export is promoted.
  • Google translate 활동이 촉진되다.
    Be promoted in activity.
  • Google translate 현상이 촉진되다.
    The phenomenon is facilitated.
  • Google translate 두 나라 간에 있었던 정치적 오해가 풀리면서 다행히도 수출이 촉진되었다.
    Fortunately, the political misunderstanding between the two countries cleared up, prompting exports.
  • Google translate 회장님께서 공사 현장에 다녀가신 일로 활동이 촉진되어 작업 속도가 빨라졌다.
    The president's visit to the construction site prompted the activities to accelerate the work.
  • Google translate 우리 공동체의 부흥이 촉진될 수 있는 방안을 한번 생각해 보자.
    Let's think about ways in which the revival of our community can be facilitated.
    Google translate 응. 그러는 게 좋겠어. 일단 사람들을 모을 수 있는 행사를 벌이는 게 좋을 것 같아.
    Yeah. you'd better. i think we'd better have an event where we can gather people.

촉진되다: be expedited; be facilitated; be quickened,そくしんされる【促進される】,être promu,fomentar, promover, acelerar,يتمّ تعجيل، يتمّ تسريع,хурдсах, шавдах, түргэлэх,được xúc tiến, được tăng cường, bị kích thích,ถูกเร่ง, ถูกเร่งรัด, ถูกกระตุ้น, ถูกผลักดัน, ถูกส่งเสริม, ถูกสนับสนุน,dijalankan, dilaksanakan,продвигаться; поддерживаться,被促进,被加速,被推动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉진되다 (촉찐되다) 촉진되다 (촉찐뒈다)
📚 Từ phái sinh: 촉진(促進): 다그쳐서 빨리 진행하게 함.

🗣️ 촉진되다 (促進 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)