🌟 조로하다 (早老 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조로하다 (
조ː로하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조로(早老): 나이에 비해서 빨리 늙음.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조로하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204)