🌟 조로하다 (早老 하다)

Động từ  

1. 나이에 비해서 빨리 늙다.

1. LÃO HÓA SỚM, GIÀ TRƯỚC TUỔI: Già nhanh so với tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조로한 남자.
    A premature man.
  • Google translate 조로한 사람.
    An old man.
  • Google translate 조로한 아이.
    A premature child.
  • Google translate 조로한 여자.
    A premature woman.
  • Google translate 조로해 보이다.
    Looks premature.
  • Google translate 민준이는 조로해서 동생과 있으면 아버지로 오해 받기도 했다.
    Min-jun was prematurely mistaken as a father when he was with his brother.
  • Google translate 지수는 이제 겨우 스무 살이었지만 서른이 훨씬 넘은 여자처럼 조로해 있었다.
    Jisoo was only 20 years old, but she was as old as a woman well over 30.
  • Google translate 유민아 흰머리가 너무 많이 보여.
    Yoomin, i can see too much gray hair.
    Google translate 그래? 미팅 있는데 조로해 보일까 걱정이네.
    Really? i have a meeting and i'm afraid i'll look premature.

조로하다: look old for one's age; suffer from progeria,ふける【老ける】,vieillir précocement, être atteint de sénilité précoce,revejecer, avejentarse,يصبح عجوزا سريعا,эрт хөгшрөх, түргэн хөгшрөх,lão hóa sớm, già trước tuổi,แก่เกินวัย, แก่ก่อนวัย, แก่เร็วเกินไป, แก่แดด,pikun lebih awal, tua lebih awal,преждевременно стареть,早衰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조로하다 (조ː로하다)
📚 Từ phái sinh: 조로(早老): 나이에 비해서 빨리 늙음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)