🌟 조로하다 (早老 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조로하다 (
조ː로하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조로(早老): 나이에 비해서 빨리 늙음.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조로하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204)