🌟 조로하다 (早老 하다)

Động từ  

1. 나이에 비해서 빨리 늙다.

1. LÃO HÓA SỚM, GIÀ TRƯỚC TUỔI: Già nhanh so với tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조로한 남자.
    A premature man.
  • 조로한 사람.
    An old man.
  • 조로한 아이.
    A premature child.
  • 조로한 여자.
    A premature woman.
  • 조로해 보이다.
    Looks premature.
  • 민준이는 조로해서 동생과 있으면 아버지로 오해 받기도 했다.
    Min-jun was prematurely mistaken as a father when he was with his brother.
  • 지수는 이제 겨우 스무 살이었지만 서른이 훨씬 넘은 여자처럼 조로해 있었다.
    Jisoo was only 20 years old, but she was as old as a woman well over 30.
  • 유민아 흰머리가 너무 많이 보여.
    Yoomin, i can see too much gray hair.
    그래? 미팅 있는데 조로해 보일까 걱정이네.
    Really? i have a meeting and i'm afraid i'll look premature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조로하다 (조ː로하다)
📚 Từ phái sinh: 조로(早老): 나이에 비해서 빨리 늙음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giáo dục (151) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204)