🌟 조로 (早老)

Danh từ  

1. 나이에 비해서 빨리 늙음.

1. SỰ LÃO HÓA SỚM: Sự già nhanh so với tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조로 증상.
    Zoro symptoms.
  • Google translate 조로 피부.
    Zoro skin.
  • Google translate 조로 현상.
    Zoro phenomenon.
  • Google translate 조로 환자.
    Zoro patient.
  • Google translate 조로가 진행되다.
    Zoro progresses.
  • Google translate 조로에 걸리다.
    Be stricken with premature ejaculation.
  • Google translate 노화가 급속히 진행되는 조로 환자는 흔하지 않다.
    Zorro patients with rapid aging are not common.
  • Google translate 조로로 인해 아이는 피부에 주름이 많고 머리가 많이 빠져 있었다.
    The premature infant had a lot of wrinkles and hair loss on his skin.
  • Google translate 조로에 걸린 아이가 출연한 프로그램 봤어?
    Have you seen the program starring a zorro kid?
    Google translate 응. 너무 불쌍해서 후원금을 보냈어.
    Yeah. i felt so sorry for him that i sent him a donation.

조로: progeria,そうろう【早老】,sénilité précoce,envejecimiento prematuro,شيخوخة مبكّرة,эрт хөгшрөлт, түргэн хөгшрөлт,sự lão hóa sớm,ความแก่เกินวัย, ความแก่ก่อนวัย, ความแก่เร็วเกินไป, ความแก่แดด,kepikunan dini, tua lebih awal,преждевременная старость,早衰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조로 (조ː로)
📚 Từ phái sinh: 조로하다(早老하다): 나이에 비해서 빨리 늙다.


🗣️ 조로 (早老) @ Giải nghĩa

🗣️ 조로 (早老) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8)