🌟 빨랑
Phó từ
🌷 ㅃㄹ: Initial sound 빨랑
-
ㅃㄹ (
빨리
)
: 걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian. -
ㅃㄹ (
빨래
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước. -
ㅃㄹ (
뿌리
)
: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên. -
ㅃㄹ (
삐라
)
: → 전단
Danh từ
🌏 -
ㅃㄹ (
빨랑
)
: → 빨리
Phó từ
🌏
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104)